Khám phá thế giới giao dịch chỉ số tại Libertex. Với hơn 200 tài sản tài chính, nền tảng của chúng tôi mang đến cho bạn nhiều cơ hội đầu tư đa dạng và linh hoạt.
Dụng cụ | Hệ số nhân tối đa | Nhiệm vụ (%) | SWAP MUA (%) | SWAP SELL (%) |
---|---|---|---|---|
AUD/CAD | ×500 | -0.007 | -0.0023 | -0.00189 |
USD/CNH | ×30 | -0.007 | -0.0181 | -0.0181 |
AUD/JPY | ×500 | -0.007 | -0.00136 | -0.00269 |
CHF/JPY | ×500 | -0.007 | -0.0034 | -0.0022 |
EUR/JPY | ×500 | -0.007 | -0.002 | -0.0021 |
GBP/JPY | ×500 | -0.007 | 0.003 | -0.0105 |
NOK/JPY | ×10 | -0.007 | -0.0005 | -0.0018 |
NZD/JPY | ×500 | -0.007 | -0.0012 | -0.0113 |
SGD/JPY | ×50 | -0.007 | -0.0039 | -0.0126 |
USD/JPY | ×999 | -0.007 | 0 | -0.0104 |
CAD/JPY | ×500 | -0.007 | 0.0035 | -0.0081 |
GBP/USD | ×999 | -0.007 | -0.0058 | -0.0015 |
EUR/CNH | ×30 | -0.007 | -0.011 | -0.011 |
AUD/CHF | ×500 | -0.007 | -0.0001 | -0.00464 |
AUD/NZD | ×200 | -0.007 | -0.00271 | -0.00154 |
AUD/USD | ×999 | -0.007 | -0.00228 | -0.00166 |
CAD/CHF | ×500 | -0.007 | 0.0044 | -0.0093 |
CHF/SGD | ×50 | -0.007 | -0.0189 | -0.005 |
EUR/AUD | ×500 | -0.007 | -0.0095 | 0.003 |
EUR/CAD | ×500 | -0.007 | -0.0124 | 0.0067 |
EUR/CHF | ×500 | -0.007 | -0.0014 | -0.0026 |
EUR/GBP | ×500 | -0.007 | -0.009 | 0.0026 |
EUR/MXN | ×200 | -0.007 | -0.0358 | 0.0099 |
EUR/NOK | ×50 | -0.007 | -0.0177 | -0.0055 |
EUR/NZD | ×200 | -0.007 | -0.0124 | 0.0044 |
EUR/SEK | ×100 | -0.007 | -0.0141 | -0.0086 |
EUR/SGD | ×50 | -0.007 | -0.0176 | -0.0055 |
EUR/USD | ×999 | -0.007 | -0.0103 | 0 |
GBP/AUD | ×500 | -0.007 | -0.0081 | -0.007 |
GBP/CAD | ×500 | -0.007 | -0.0082 | 0.0005 |
GBP/CHF | ×500 | -0.007 | 0.0037 | -0.011 |
GBP/NZD | ×200 | -0.007 | -0.0107 | -0.0047 |
GBP/SEK | ×50 | -0.007 | -0.0102 | -0.0172 |
NZD/CAD | ×500 | -0.007 | -0.0032 | -0.0019 |
NZD/CHF | ×200 | -0.007 | 0.0034 | -0.0075 |
NZD/USD | ×999 | -0.007 | -0.002 | -0.0029 |
USD/CAD | ×999 | -0.007 | -0.0047 | -0.0036 |
USD/CHF | ×999 | -0.007 | 0.0056 | -0.0109 |
USD/DKK | ×100 | -0.007 | -0.0067 | -0.0171 |
USD/MXN | ×200 | -0.007 | -0.0289 | 0.0017 |
USD/NOK | ×50 | -0.007 | -0.0107 | -0.0137 |
USD/SEK | ×30 | -0.007 | 0.0013 | -0.0085 |
USD/SGD | ×50 | -0.007 | -0.0107 | -0.0138 |
USD/CLP | ×100 | -0.007 | -0.0181 | -0.0181 |
USD/ZAR | ×20 | -0.007 | -0.0197 | -0.006 |
EUR/PLN | ×500 | -0.007 | -0.0302 | 0.0052 |
USD/PLN | ×500 | -0.007 | -0.0232 | -0.0031 |
Bạn có thể gửi tiền bằng cách sử dụng các cổng điện tử khác nhau, chuyển khoản ngân hàng và hệ thống thanh toán. Tất cả các phương pháp là an toàn và thuận tiện.
Phương thức thanh toán | Kiểu | Phí | Thời gian xử lý |
---|---|---|---|
Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ | Miễn phí | Lập tức | |
Chuyển khoản ngân hàng | Miễn phí | 3-5 ngày | |
Webmoney | 12% | Lập tức | |
Bitcoin | Miễn phí | Lập tức | |
Tether USDT (ERC-20) | Miễn phí | Lập tức | |
Ethereum | Miễn phí | Lập tức | |
USD Coin (ERC-20) | Miễn phí | Lập tức | |
DAI (ERC-20) | Miễn phí | Lập tức | |
PayRedeem eCard | 5% | Lập tức |
Bạn có thể rút tiền bằng các phương thức tiện lợi và đáng tin cậy, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử và hệ thống thanh toán. Tất cả các giao dịch đều an toàn và có phí tối thiểu.
Phương thức thanh toán | Kiểu | Phí | Thời gian xử lý |
---|---|---|---|
Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ | Miễn phí | Trong vòng 24 giờ | |
Chuyển khoản ngân hàng | Miễn phí | 3-5 ngày | |
Webmoney | 12% | Lập tức |
Libertex cung cấp một loạt các chỉ số phổ biến cho phép bạn tận dụng các biến động thị trường toàn cầu. Nền tảng của chúng tôi hỗ trợ giao dịch trực tiếp trên trình duyệt hoặc ứng dụng di động, mang đến sự tiện lợi tối đa cho người dùng.
Chúng tôi cung cấp các chỉ số hàng đầu như S&P 500, NASDAQ, Dow Jones, và nhiều chỉ số quốc tế khác. Điều này giúp bạn đa dạng hóa danh mục đầu tư và nắm bắt cơ hội từ nhiều khu vực kinh tế khác nhau.
Đăng ký tài khoản Libertex ngay để bắt đầu giao dịch chỉ số với các công cụ và hỗ trợ tốt nhất. Khám phá tiềm năng thị trường và tối ưu hóa chiến lược đầu tư của bạn ngay hôm nay!
Bắt đầu giao dịch ngay bây giờ