Hãy nhanh chóng phản ứng và đưa ra quyết định tức thời! Với nền tảng giao dịch Libertex năm 2025, bạn có thể tối ưu hóa khả năng giao dịch nhanh chóng của mình. Dưới đây là bảng liệt kê tất cả các công cụ tài chính mà Libertex cung cấp.
Dụng cụ | Hệ số nhân tối đa | Nhiệm vụ (%) | SWAP MUA (%) | SWAP SELL (%) |
---|---|---|---|---|
AUD/CAD | ×500 | -0.007 | -0.0023 | -0.00189 |
USD/CNH | ×30 | -0.007 | -0.0181 | -0.0181 |
AUD/JPY | ×500 | -0.007 | -0.00136 | -0.00269 |
CHF/JPY | ×500 | -0.007 | -0.0034 | -0.0022 |
EUR/JPY | ×500 | -0.007 | -0.002 | -0.0021 |
GBP/JPY | ×500 | -0.007 | 0.003 | -0.0105 |
NOK/JPY | ×10 | -0.007 | -0.0005 | -0.0018 |
NZD/JPY | ×500 | -0.007 | -0.0012 | -0.0113 |
SGD/JPY | ×50 | -0.007 | -0.0039 | -0.0126 |
USD/JPY | ×999 | -0.007 | 0 | -0.0104 |
CAD/JPY | ×500 | -0.007 | 0.0035 | -0.0081 |
GBP/USD | ×999 | -0.007 | -0.0058 | -0.0015 |
EUR/CNH | ×30 | -0.007 | -0.011 | -0.011 |
AUD/CHF | ×500 | -0.007 | -0.0001 | -0.00464 |
AUD/NZD | ×200 | -0.007 | -0.00271 | -0.00154 |
AUD/USD | ×999 | -0.007 | -0.00228 | -0.00166 |
CAD/CHF | ×500 | -0.007 | 0.0044 | -0.0093 |
CHF/SGD | ×50 | -0.007 | -0.0189 | -0.005 |
EUR/AUD | ×500 | -0.007 | -0.0095 | 0.003 |
EUR/CAD | ×500 | -0.007 | -0.0124 | 0.0067 |
EUR/CHF | ×500 | -0.007 | -0.0014 | -0.0026 |
EUR/GBP | ×500 | -0.007 | -0.009 | 0.0026 |
EUR/MXN | ×200 | -0.007 | -0.0358 | 0.0099 |
EUR/NOK | ×50 | -0.007 | -0.0177 | -0.0055 |
EUR/NZD | ×200 | -0.007 | -0.0124 | 0.0044 |
EUR/SEK | ×100 | -0.007 | -0.0141 | -0.0086 |
EUR/SGD | ×50 | -0.007 | -0.0176 | -0.0055 |
EUR/USD | ×999 | -0.007 | -0.0103 | 0 |
GBP/AUD | ×500 | -0.007 | -0.0081 | -0.007 |
GBP/CAD | ×500 | -0.007 | -0.0082 | 0.0005 |
GBP/CHF | ×500 | -0.007 | 0.0037 | -0.011 |
GBP/NZD | ×200 | -0.007 | -0.0107 | -0.0047 |
GBP/SEK | ×50 | -0.007 | -0.0102 | -0.0172 |
NZD/CAD | ×500 | -0.007 | -0.0032 | -0.0019 |
NZD/CHF | ×200 | -0.007 | 0.0034 | -0.0075 |
NZD/USD | ×999 | -0.007 | -0.002 | -0.0029 |
USD/CAD | ×999 | -0.007 | -0.0047 | -0.0036 |
USD/CHF | ×999 | -0.007 | 0.0056 | -0.0109 |
USD/DKK | ×100 | -0.007 | -0.0067 | -0.0171 |
USD/MXN | ×200 | -0.007 | -0.0289 | 0.0017 |
USD/NOK | ×50 | -0.007 | -0.0107 | -0.0137 |
USD/SEK | ×30 | -0.007 | 0.0013 | -0.0085 |
USD/SGD | ×50 | -0.007 | -0.0107 | -0.0138 |
USD/CLP | ×100 | -0.007 | -0.0181 | -0.0181 |
USD/ZAR | ×20 | -0.007 | -0.0197 | -0.006 |
EUR/PLN | ×500 | -0.007 | -0.0302 | 0.0052 |
USD/PLN | ×500 | -0.007 | -0.0232 | -0.0031 |
Bạn có thể gửi tiền bằng cách sử dụng các cổng điện tử khác nhau, chuyển khoản ngân hàng và hệ thống thanh toán. Tất cả các phương pháp là an toàn và thuận tiện.
Phương thức thanh toán | Kiểu | Phí | Thời gian xử lý |
---|---|---|---|
Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ | Miễn phí | Lập tức | |
Chuyển khoản ngân hàng | Miễn phí | 3-5 ngày | |
Webmoney | 12% | Lập tức | |
Bitcoin | Miễn phí | Lập tức | |
Tether USDT (ERC-20) | Miễn phí | Lập tức | |
Ethereum | Miễn phí | Lập tức | |
USD Coin (ERC-20) | Miễn phí | Lập tức | |
DAI (ERC-20) | Miễn phí | Lập tức | |
PayRedeem eCard | 5% | Lập tức |
Bạn có thể rút tiền bằng các phương thức tiện lợi và đáng tin cậy, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử và hệ thống thanh toán. Tất cả các giao dịch đều an toàn và có phí tối thiểu.
Phương thức thanh toán | Kiểu | Phí | Thời gian xử lý |
---|---|---|---|
Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ | Miễn phí | Trong vòng 24 giờ | |
Chuyển khoản ngân hàng | Miễn phí | 3-5 ngày | |
Webmoney | 12% | Lập tức |
Libertex cung cấp tốc độ thực thi giao dịch nhanh chóng, giúp bạn tận dụng các cơ hội thị trường trong thời gian ngắn. Với phí hoa hồng tối thiểu, bạn có thể mở và đóng vị thế mà không bị ảnh hưởng bởi chi phí cao.
Trên Libertex, bạn có thể giao dịch nhiều loại tài sản khác nhau như Forex, hàng hóa, chỉ số và tiền điện tử, mang đến sự linh hoạt và đa dạng cho chiến lược scalping của bạn.
Nền tảng giao dịch của Libertex được thiết kế dễ sử dụng, cho phép bạn thực hiện các giao dịch nhanh chóng và hiệu quả ngay cả khi bạn là người mới bắt đầu.
Bắt đầu giao dịch ngay bây giờ